phanh phui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phanh phui+ verb
- to bare, to expose, to reveal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanh phui"
- Những từ có chứa "phanh phui" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brake grip quarter brakeman bite vacuum brake grip-brake foot-brake steam brake drum brake more...
Lượt xem: 1011